“GIẤC MƠ ĐIỆN KHÍ LNG 40 TỶ USD” – KHI ÔNG PHẠM NHẬT VƯỢNG CHÍNH THỨC RA TAY

Dự án Nhà máy Nhiệt điện LNG Hải Phòng do VinEnergo – công ty thành viên của Vingroup – vừa chính thức khởi công, đang được đánh giá là một bước ngoặt lớn trong tiến trình phát triển ngành điện khí LNG tại Việt Nam. Với tổng vốn đầu tư lên tới 178.000 tỷ đồng (tương đương khoảng 6,7 tỷ USD), dự án mang tham vọng trở thành tổ hợp LNG lớn nhất cả nước và cũng là một trong những dự án năng lượng quy mô nhất từ trước đến nay tại Việt Nam.

Theo thiết kế, tổ hợp này có tổng công suất 4.800 MW, chia làm 2 giai đoạn, đủ để đáp ứng khoảng 8% sản lượng điện quốc gia sau khi đi vào hoạt động. Đây là con số rất đáng chú ý trong bối cảnh nhu cầu điện tại Việt Nam không ngừng tăng cao, đặc biệt khi nền kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng mạnh và xu hướng công nghiệp hóa, đô thị hóa diễn ra nhanh chóng. Việc bổ sung thêm nguồn điện ổn định sẽ góp phần giảm áp lực thiếu điện, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, đồng thời hỗ trợ quá trình chuyển dịch cơ cấu năng lượng theo hướng bền vững hơn.

Điểm nổi bật của dự án LNG Hải Phòng là kỳ vọng sẽ phá vỡ “dớp” của hàng loạt dự án điện khí trong nhiều năm qua vốn bị đình trệ bởi các rào cản cố hữu như giải phóng mặt bằng, đàm phán hợp đồng mua bán điện (PPA) với EVN, hay những khó khăn về nguồn cung LNG và hạ tầng đi kèm. Theo Quy hoạch Điện VIII, tổng công suất khí hóa từ các dự án LNG được quy hoạch lên tới 36.500 MW, tức gần bằng một nửa tổng công suất điện hiện nay của cả nước, với tổng vốn đầu tư dự kiến vượt 40 tỷ USD. Trong bức tranh đó, dự án Hải Phòng được xem là “át chủ bài”, đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa mục tiêu quốc gia về phát triển điện khí LNG.

 

Tuy nhiên, thách thức đối với dự án không hề nhỏ. Trước hết, việc giải phóng mặt bằng và đạt được thỏa thuận PPA với EVN là hai rào cản lớn đã khiến nhiều dự án LNG trước đây “nằm trên giấy” trong thời gian dài. Bên cạnh đó, các yếu tố như nguồn cung LNG, chi phí nhập khẩu, biến động tỷ giá USD/VND và yêu cầu hạ tầng đồng bộ cho cảng, kho chứa, tái hóa khí đều tiềm ẩn nhiều rủi ro. Thêm vào đó, sự biến động của thị trường năng lượng quốc tế có thể khiến bài toán tài chính của dự án trở nên phức tạp hơn. Việc nhiều “ông lớn” trong nước từng bị “mắc kẹt” ở các dự án điện khí, từ Bầu Hiển đến T&T, là lời nhắc nhở rằng khả năng trì hoãn vẫn luôn hiện hữu.

Nếu được triển khai đúng tiến độ, dự án sẽ mang lại những ảnh hưởng tích cực rõ rệt đối với nền kinh tế trong nước. Cụ thể, tổ hợp LNG Hải Phòng có thể bổ sung khoảng 8% sản lượng điện quốc gia, giảm áp lực thiếu điện, đồng thời thúc đẩy phát triển hạ tầng LNG, logistics, thiết bị và chuỗi cung ứng năng lượng. Ngoài ra, dự án cũng góp phần thu hút vốn đầu tư quốc tế, gia tăng vị thế của Việt Nam trong lĩnh vực năng lượng sạch, cũng như hỗ trợ mục tiêu chuyển đổi năng lượng xanh đã được Chính phủ đặt ra.

Tuy vậy, đi kèm với cơ hội là những rủi ro đáng kể. Các biến động về chi phí LNG nhập khẩu, tỷ giá ngoại tệ, thủ tục pháp lý và nguy cơ chậm tiến độ có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả tài chính và khả năng hoàn vốn. Do đó, các nhà đầu tư cần có cái nhìn tỉnh táo, thay vì đặt cược toàn bộ vào dự án chính. Cơ hội tốt hơn có thể nằm ở những ngành hỗ trợ, như sản xuất thiết bị, xây dựng hạ tầng, công nghệ, logistics năng lượng – những mảng ít rủi ro hơn nhưng vẫn hưởng lợi trực tiếp từ sự phát triển của dự án.

Tóm lại, dự án Nhà máy Nhiệt điện LNG Hải Phòng là một “canh bạc lớn” nhưng đồng thời cũng là “cơ hội vàng” để Việt Nam nâng tầm ngành năng lượng, nếu các thách thức được xử lý khôn ngoan. Đây là bước đi chiến lược không chỉ của Vingroup mà còn mang ý nghĩa quốc gia, mở ra triển vọng về một tương lai năng lượng hiện đại và bền vững hơn cho Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ảnh 1

Tin tức mới nhất